Máy quang phổ phân tích nước
Model: DR3900
Hãng sản xuất: Hach-Mỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Đặc điểm - Thông số kỹ thuật
- Giao diện trực quan, dễ vận hành
- Ghi nhớ những phương pháp thường xuyên sử dụng, rút ngắn thời gian cài đặt và lựa chọn chương trình phân tích
- Truyền tải dữ liệu đơn giản và linh hoạt
- Chế độ vận hành: Độ truyền sáng (%), độ hấp thụ và
nồng độ (bước sóng, thời gian)"
- Nguồn sáng: đèn vôlfram
- Hệ thống quang: Tia tham chiếu, phổ ánh sáng
- Dải bước sóng: 320 - 1100 nm
- Độ chuẩn xác bước sóng: ±1.5 nm (trong phổ 340-1100)
- Độ lặp lại bước sóng: ± 0.1 nm
- Độ phân giải bước sóng: 1 nm
- Lựa chọn bước sóng: Tự động, dựa trên chương trình được chọn
- Hiệu chuẩn bước sóng: Tự động
- Độ rộng khe phổ: 5nm
- Thang đo quang: ±3.0 Abs (trong thang bước sóng 340-900nm)
- Độ chuẩn xác quang: 5 mAbs từ 0.0 đến 0.5 Abs
1 % từ 0.50 đến 2.0 Abs "
- Độ tuyến tính quang: 0.5% - 2 Abs
≤0.01% ở > 2 Abs với neutral glass ở 546 nm
- Ánh sang lạc: < 0.1 % T tại 340 nm với NaNO2
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT 7 inch WVGA(800 pix x 480 pix)
- Khả năng lưu dữ liệu: 2000 điểm đo (kết quả, ngày tháng, thời gian, ID mẫu, ID người dùng)
- Phương pháp lập trình sẵn: 240
- Phương pháp do người sử dụng tạo: 100
- Lưu trữ chương trình ưa thích: Có
- Màn hình hướng dẫn vận hành: Có
- Màn hình cảm ứng màu: Có
- Cuvet đo tương thích: 13 mm tròn, 16 mm tròn, 1 cm & 5 cm chữ nhật, 1" tròn, 1" chữ nhật
- Kích thước (R x C X D): 215 mm x 500 mm x 460 mm
- Khối lượng: 4200g (9.26 lb)
- Điều kiện vận hành: 10 đến 40°C, max. 80% độ ẩm tương đối, không điểm sương
- Điều kiện bảo quản: -25 đến 60°C max. 80% độ ẩm tương đối, không điểm sương
- Cổng giao tiếp: USB loại A (2), USB loại B,Ethernet
- Chuẩn bảo vệ vỏ máy IP30
- Nguồn cấp: Sử dụng để bàn, 110 - 240 V; 50/60 Hz
Cung cấp đồng bộ gồm: Máy chính;adapter cuvet A; 1 đôi cuvet thủy tinh vuông 1 inch;tấm che sáng; tấm chống bụi; tài liệu hướng dẫn; bộ cấp điện với bộ cắm nguồn 115V và 230V.